Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
phong tỏa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • phong toả đg. Bao vây một khu vực hay một nước nào đó để cô lập, cắt đứt giao thông liên lạc với bên ngoài. Phong toả đường biển. Kinh tế bị phong toả.
Related search result for "phong tỏa"
Comments and discussion on the word "phong tỏa"