Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
backward
/'bækwəd/
Jump to user comments
tính từ
  • về phía sau, giật lùi
  • chậm tiến, lạc hậu
    • a backward country
      nước lạc hậu
    • a backward child
      đứa trẻ chậm tiêu
  • muộn, chậm trễ
    • a backward harvest
      mùa gặt muộn
  • ngần ngại
    • to backward in doing something
      ngần ngại làm việc gì
phó từ
  • về phía sau, lùi
    • to look backward
      nhìn về phía sau; nhìn về quá khứ
    • to walk backward
      đi lùi
    • his work is going backward
      công việc của hắn ta thụt lùi không tiến lên được
  • ngược
    • to stroke the cat backward
      vuốt ngược lông con mèo
Related search result for "backward"
Comments and discussion on the word "backward"