Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spine
/spain/
Jump to user comments
danh từ
  • xương sống
  • (thực vật học) gai
  • (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím)
  • gáy (sách)
  • cạnh sắc
Related search result for "spine"
Comments and discussion on the word "spine"