Jump to user comments
phó từ
- trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước
- ahead of time
trước thời hạn
- obstacles ahead
vật chướng ngại ở phía trước
- go ahead!
đi lên!, tiến lên!, cứ tiếp tục đi!
- to look ahead
nhìn trước, lo xa
tính từ
- hơn, vượt
- to be (get) ahead of
hơn (ai), vượt (ai)
IDIOMS
- to be ahead
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ở thế lợi