Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bổ nhiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nommer (à un poste); pourvoir (à un emploi); instituer
    • Giáo hoàng bổ nhiệm một giám mục
      le pape institue un évêque
Related search result for "bổ nhiệm"
Comments and discussion on the word "bổ nhiệm"