Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prolifique
Jump to user comments
tính từ
  • sinh sản nhiều, mắn đẻ
  • (nghĩa bóng) viết nhiều, ra nhiều tác phẩm
    • écrivain prolifique
      nhà văn viết nhiều
Related search result for "prolifique"
Comments and discussion on the word "prolifique"