Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
polygame
Jump to user comments
danh từ
  • người nhiều vợ; người nhiều chồng
tính từ
  • nhiều vợ; nhiều chồng
  • (thực vật học) tạp hoa
  • (động vật học) giao phối nhiều cái
Related search result for "polygame"
Comments and discussion on the word "polygame"