Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plusieurs
Jump to user comments
tính từ
  • (số nhiều) nhiều
    • Plusieurs personnes
      nhiều người
danh từ
  • (số nhiều) nhiều người; nhiều cái
    • Plusieurs sont d'un avis contraire
      nhiều người có ý kiến ngược lại
    • j'en ai plusieurs
      thứ đó tôi có nhiều
Related words
  • Antonyms: 
    Un
Related search result for "plusieurs"
Comments and discussion on the word "plusieurs"