Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bổ nhiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. bổ: điền vào; nhiệm: gánh vác, chức vụ) Cử vào một chức vụ quan trọng trong biên chế Nhà nước: Được bổ nhiệm làm thứ trưởng.
Related search result for "bổ nhiệm"
Comments and discussion on the word "bổ nhiệm"