Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bóp chết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • étrangler jusqu'à la mort; juguler; anéantir; tuer dans l'oeuf
    • Bóp chết phong trào đấu tranh của quần chúng
      anéantir le mouvement de lutte de la masse
Related search result for "bóp chết"
Comments and discussion on the word "bóp chết"