Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
liberticide
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) bóp nghẹt tự do
    • Loi liberticide
      luật bóp nghẹt tự do
danh từ giống đực
  • (văn học) kẻ bóp nghẹt tự do
Comments and discussion on the word "liberticide"