Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
défigurer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm biến dạng; làm xấu mặt đi.
    • Être défiguré par la variole
      bị bệnh đậu mùa làm cho xấu mặt đi.
  • bóp méo, xuyên tạc.
    • Défigurer l'histoire
      bóp méo lịch sử.
Related search result for "défigurer"
Comments and discussion on the word "défigurer"