Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avant-corps in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bái tổ
đoản binh
trước khi
tiền phong
nịt
mẩy
thể phách
bải
đoàn
bay nhảy
xáp lá cà
đô vật
tiền duyên
bình nghị
đánh vật
cầu trước
giáp lá cà
áp út
sới
bồng
chúi mũi
đẻ non
cần vụ
bất đắc dĩ
thân thể
thể xác
thống nhất
băm
trước
vật thể
vật thể
mình mẩy
sóng soài
binh đoàn
sơn mài
sóng sượt
bán thân
ương
sờ
biệt cư
xác
xác
mình
tập thể
buồng
keo
chất
thể
phi lộ
người
quốc ca
khảo khóa
chạm cữ
trứng lộn
nhảy ổ
vấn danh
xem mặt
tuyệt mệnh
thệ sư
chạy tang
lên cò
tế cờ
bón lót
cổ phong
bón đón đòng
triệu trẫm
vật
vật
trong
dạo ổ
trung phong
kính che gió
cốt nhất
mái chìa
năm kia
chịu non
nhắm nhe
vườn ương
ngang dạ
đầu cánh
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last