Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trong
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • clair; limpide.
    • Nước trong
      eau claire (limpide);
    • Trời trong
      temps clair (limpide);
    • Giọng trong
      voix claire.
  • (biol., anat.) pellucide.
    • Màng trong
      une membrane pellucide.
  • dans; dedans; en; au; sur; parmi...
    • Trong nhà
      dans la maison;
    • Trong ba tiếng đồng hồ nữa
      dans trois heures;
    • Cắt ảnh trong tờ báo
      découper une image dans un journal;
    • Trong lúc này
      en ce moment;
    • Trong lớp
      en lasse;
    • Một trong trăm trường hợp
      un cas sur cent;
    • Trong chúng ta
      parmi nous;
    • Trong kia kìa
      là-dedans;
    • Trong Nam
      au Sud.
  • avant.
    • Trong Tết tôi có viết thư cho anh
      je vous ai écrit avant le Têt.
  • intérieur; interne.
    • Sân trong
      cour intérieure;
    • Mặt trong
      face intérieure;
    • Tai trong
      (giải phẫu học) oreille interne
    • Động cơ đốt trong
      moteur à combustion interne.
  • (bot.) intraire.
    • Phôi trong
      embryon intraire.
Related search result for "trong"
Comments and discussion on the word "trong"