Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
người
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • personne; homme
    • Trong phòng có ba người
      il y a trois personnes dans la salle
    • Xứng danh là người
      être digne du nom d'homme
  • corps (humain)
    • Người rất nở nang
      un corps très bien développé
    • người đẹp vì lụa
      l'habit fait l'homme; c'est le ton qui fait la chanson
    • người nào của ấy
      à tout seigneur tout honneur
    • người năm bảy thứ , vật năm bảy loài
      il y a fagots et fagots
    • người trần mắt thịt
      être de chair et d'os; autrui; autre
    • Không thèm muốn của người
      ne pas convoiter le bien d'autrui (des autres);lui; il (en parlant des personnes vénérables)
    • Hồ Chủ tịch đến thăm trường , ai cũng phấn khởi đón Người
      le Président Hô fit une visite à l'école, tous l'accueillirent avec beaucoup d'enthousiasme;humain
    • Loài người
      le genre humain;étranger
    • Nước người
      pays étranger
Comments and discussion on the word "người"