version="1.0"?>
- (thể dục thể thao) reprise; round
- Keo đấu kiếm
reprise d'escrime
- Một keo quyền anh
un round de boxe
- séance
- Một keo vật
une séance de lutte corps à corps
- colle; maroufle
- Dán bức hoạ vào vải bằng keo
appliquer une peinture sur une toile avec de la maroufle
- (chem.) colloïde
- liệu pháp keo
(y học) colloïdothérapie
- sự giữ keo (y học)
colloïdopexie
- sự huỷ keo (y học)
colloïdoclasie
- thua keo này bày keo khác
revenir à la charge après chaque échec