Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (phys.) état.
    • Thể rắn
      état solide ;
    • Thể nước
      état liquide ;
    • Thể khí
      état gazeux.
  • (sinh vật học) corps.
    • Thể chai
      corps calleux
  • forme ; genre.
    • Thể nhạc
      forme musicale.
    • Các thể văn xuôi
      les genres en prose.
  • (ling.) aspect.
    • Thể hoàn thành
      aspect perfectif.
  • être.
    • Chẳng thơm cũng thể hoa nhài
      ce n'est pas odorant, mais quand même c'est du jasmin.
  • position avantageuse ; avantage.
    • Được thể dễ nói khoác
      profitant d'un certain avantage, il lui est facile de dire des fanfaronnades.
  • pouvoir.
    • Tôi không thể làm việc đó
      je ne peux pas le faire.
  • (thể tất như trên) pardonner ; excuser.
    • Tôi đến chậm vì có khách , xin các anh thể cho
      je suis retenu par un visiteur et arrive en retard, veuillez m'excuser.
  • en considération de ; par égard pour.
    • Thể lời anh , tôi tha cho nó
      par égard pour votre intervention, je lui pardonne.
Related search result for "thể"
Comments and discussion on the word "thể"