Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ravishment
/'ræviʃmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cướp đoạt, sự cuỗm đi, sự dụ dỗ (người) mang đi
  • sự hiếp dâm
  • sự say mê, sự say đắm
  • sự sung sướng tràn trề
Related words
Comments and discussion on the word "ravishment"