Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
outrage
/'autreidʤ/
Jump to user comments
danh từ
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
sự lăng nhục, sự sỉ nhục
sự vi phạm trắng trợn
an outrage upon justice
sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
ngoại động từ
xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
lăng nhục, sỉ nhục
cưỡng hiếp
vi phạm trắng trợn
Related words
Synonyms:
scandalization
scandalisation
scandal
indignation
rape
ravish
violate
assault
dishonor
dishonour
desecrate
profane
shock
offend
scandalize
scandalise
appal
appall
Related search result for
"outrage"
Words pronounced/spelled similarly to
"outrage"
:
out-argue
outrage
outrageous
outreach
outrush
Words contain
"outrage"
:
outrage
outrageous
outrageousness
Comments and discussion on the word
"outrage"