Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
ostensible
/ɔs'tensəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • bề ngoài là, làm ra vẻ là, nói ra vẻ là (để che giấu sự thật)
    • his ostensible errand was to...
      mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...
Related words
Comments and discussion on the word "ostensible"