Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
go-ahead
/'gouəhed/
Jump to user comments
tính từ
  • dám nghĩ, dám làm, tháo vát; hăng hái, tích cực
danh từ
  • tín hiệu xuất phát
  • sự tiến bộ, sự tiến tới
  • người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực
Related search result for "go-ahead"
Comments and discussion on the word "go-ahead"