Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
aid
/eid/
Jump to user comments
danh từ
  • sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
  • người giúp đỡ, người phụ tá
  • (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
  • ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
    • aids and appliances
      đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
IDIOMS
  • by (with) the aid of
    • nhờ sự giúp đỡ của
  • to lend aid to
    • (xem) lend
  • what's all this aid of?
    • tất cả những cái này dùng để làm gì?
Related search result for "aid"
Comments and discussion on the word "aid"