Jump to user comments
danh từ
- sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
- người giúp đỡ, người phụ tá
- (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
- ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
- aids and appliances
đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
IDIOMS
- what's all this aid of?
- tất cả những cái này dùng để làm gì?