Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
adjoining
/ə'dʤɔiniɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
    • adjoining room
      căn phòng kế bên
Comments and discussion on the word "adjoining"