Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
contact
/kɔntækt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chạm, sự tiếp xúc
    • our troops are in contact with the enemy
      quân ta đã chạm với quân địch
    • point of contact
      điểm tiếp xúc
  • (toán học) tiếp điểm
  • (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)
    • to break contact
      cắt điện, ngắt điện
  • sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới
    • to be in contact with someone
      giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
  • (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen
  • người đầu mối liên lạc
  • (y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)
IDIOMS
  • to come in (into) contact with
    • tiếp xúc với, giao thiệp với
  • out of contact
    • không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
  • to lose contact with
    • mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
ngoại động từ
  • cho tiếp với, cho tiếp xúc với
Related search result for "contact"
Comments and discussion on the word "contact"