Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wake
/weik/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) lằn tàu
IDIOMS
  • to follow in the wake of somebody
    • theo chân ai, theo liền ngay sau ai
    • (nghĩa bóng) theo gương ai
danh từ
  • ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm (ở miền bắc nước Anh)
  • sự thức canh người chết
nội động từ (woke, waked; waked, woken)
  • thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy
    • to wake up with a start
      giật mình tỉnh dậy
ngoại động từ
  • đánh thức
  • làm hồi tỉnh lại, làm sống lại
  • làm náo động (nơi nào); phá (sự yên tĩnh)
  • làm dội lại (tiếng vang)
  • khêu gợi, gợi lại (một kỷ niệm)
    • to wake memories
      gợi lại những ký ức
    • to wake desires
      khêu gợi dục vọng
  • thức canh (người chết)
Related search result for "wake"
Comments and discussion on the word "wake"