Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
backwash
/'bækwɔʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược
  • (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay)
Related words
Related search result for "backwash"
Comments and discussion on the word "backwash"