Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kip
/kip/
Jump to user comments
danh từ
  • da súc vật non (cừu, bê...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng 453, 59 kg)
  • (từ lóng) nhà trọ
  • chỗ ở
  • giường
nội động từ
  • ngủ
Related words
Related search result for "kip"
Comments and discussion on the word "kip"