Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reawaken
/'ri:ə'weikn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại
  • lại thức tỉnh (ai), làm cho (ai) tỉnh ngộ lại
  • gợi lại
    • to reawaken someone's love
      gợi lại tình yêu của ai
nội động từ
  • thức dậy lại; tỉnh giấc lại
  • thức tỉnh lại, tỉnh ngộ lại
Comments and discussion on the word "reawaken"