Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
polish
/'pouliʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • Polish (thuộc) Ba lan
danh từ
  • nước bóng, nước láng
  • nước đánh bóng, xi
    • boot polish
      xi đánh giày
  • (nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã
ngoại động từ
  • đánh bóng, làm cho láng
  • (nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho thanh nhâ, làm cho tao nhã ((thường) động tính từ quá khứ)
nội động từ
  • bóng lên
IDIOMS
  • to polish off
    • làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)
  • to polish up
    • chuốt bóng, làm cho bóng bảy đẹp đẽ
Related search result for "polish"
Comments and discussion on the word "polish"