Jump to user comments
danh từ
- nước bóng, nước láng
- to take the gloss off
làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
- (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối
ngoại động từ
- làm bóng, làm láng (vật gì)
- (nghĩa bóng) ((thường) + over) khoác cho một cái mã ngoài; khoác cho một vẻ ngoài giả dối; che đậy
- to gloss over one's errors
che đậy sai lầm
danh từ
- lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
- lời phê bình, lời phê phán
- sự xuyên tạc lời nói của người khác
động từ