Jump to user comments
danh từ
- tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)
- cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)
ngoại động từ
- vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)
- vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)
nội động từ
- vấy tung toé, bắn tung toé
- ((thường) + through, into) lội bì bõm (trong vũng lấy); roi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)
ngoại động từ
- vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào
- ken cành nhỏ làm (hàng rào)