Jump to user comments
danh từ
- sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
- the culture of the mind
sự mở mang trí tuệ
- sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)
- sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn
- the culture of cholera germs
sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả
ngoại động từ