Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
culture
/'kʌltʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mở mang, sự tu dưỡng, sự trao đổi
    • the culture of the mind
      sự mở mang trí tuệ
    • physical culture
      thể dục
  • sự giáo dục, sự giáo hoá
  • văn hoá, văn minh
  • sự trồng trọt
  • sự nuôi (tằm, ong, cá, sò...)
  • sự cấy (vi khuẩn); số lượng vi khuẩn cấy; mẻ cấy vi khuẩn
    • the culture of cholera germs
      sự cấy vi trùng bệnh tả; mẻ cấy vi trùng bệnh tả
ngoại động từ
  • cày cấy, trồng trọt
  • nuôi (tằm, ong...)
  • cấy (vi khuẩn)
  • tu dưỡng, trau dồi
  • giáo hoá, mở mang
Related search result for "culture"
Comments and discussion on the word "culture"