Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
pelisse
/pe'li:s/
Jump to user comments
danh từ
  • áo choàng bằng lông (của đàn bà)
  • áo có viền lông (của sĩ quan kỵ binh)
Related search result for "pelisse"
Comments and discussion on the word "pelisse"