Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
muddle
/'mʌdl/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • all in a muddle
      lộn xộn lung tung cả
    • to be in a muddle
      rối ren cả lên
ngoại động từ
  • làm lộn xộn, làm lung tung, làm rối; làm hỏng
    • to muddle a job
      làm hỏng một công việc
  • làm mụ, làm đần độn; làm rối trí
    • a glass of whisky muddles him
      một cốc rượu uytky làm anh ta mụ cả óc
  • làm lẫn lộn lung tung
nội động từ
  • lúng túng, luẩn quẩn, loay hoay
    • to muddle through it
      lúng túng mâi rồi mới làm được
Related search result for "muddle"
Comments and discussion on the word "muddle"