Jump to user comments
danh từ
- nước giầm (như giấm, nước mắm... để giầm rau thịt...)
- (số nhiều) rau giầm, hoa quả giầm, dưa góp
- onion pickles
dưa hành giầm, hành ngâm giấm
- mango pickles
xoài ngâm giấm
- vegetable pickles
dưa góp
- hoàn cảnh
- to be in a sad pickle
lâm vào hoàn cảnh đáng buồn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người quạu cọ, người khó chịu
IDIOMS
- to have a rod in pickle for somebody
- để sẵn cái roi cho ai một trận đích đáng
ngoại động từ
- giầm (củ cải, hành, thịt... vào giấm...)
- (hàng hải) xát muối giấm vào (lưng ai) (sau khi đánh đòn)