Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hooker
/'hukə/
Jump to user comments
danh từ
  • người móc
  • (thể dục,thể thao) đấu thủ giành hất móc (bóng bầu dục)
  • thuyền đánh cá một buồm; thuyền đánh cá buồm nhỏ (Hà-lan, Ai-len)
IDIOMS
  • the old hooker
    • khuội (thần thoại,thần học) con tàu (bất cứ loại nào)
Related search result for "hooker"
Comments and discussion on the word "hooker"