Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hoggery
/'hɔgəri/
Jump to user comments
danh từ
  • nơi nuôi lợn
  • đàn lợn
  • tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...)
Related search result for "hoggery"
Comments and discussion on the word "hoggery"