Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
higher
Jump to user comments
Adjective
  • (thuộc giáo dục) sau cấp độ trung học phổ thông (ví dụ: bậc đại học)
    • higher education
      giáo dục đại học
  • cao hơn, cao cấp (về độ phức tạp hay tỉ mỉ)
    • higher mathematics
      toán cao cấp
Related search result for "higher"
Comments and discussion on the word "higher"