Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hawker
/'hɔ:kə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đi săn bằng chim ưng
  • người nuôi chim ưng
danh từ
  • người bán hàng rong
Related words
Related search result for "hawker"
Comments and discussion on the word "hawker"