Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ăn sương
gái tơ
gái
nữ học đường
hỏi vợ
o
ngoa
phố phường
đứng đường
trống cơm
cấm cung
buồng không
hồng quần
gái nhảy
ăn hỏi
giai nhân
giấc hoa
kép
ép duyên
cưỡng dâm
ca nương
nữ sinh
ả đào
thanh nữ
gùn ghè
đào kiểm
hồng lâu
cheo
đào nương
cầu hôn
thôn nữ
ngọc nữ
phải gái
mỹ nữ
nữ tử
con gái
hồng nhan
học trò
hĩm
bụi đời
phố
bà cô
vỉa hè
dân thường
nỡ
hàng phố
ngách
ngoài đường
ả giang hồ
cù
đường
đường phố
đoá
đú đởn
con bé
ngốt
giả trang
a ha
nạ dòng
mảnh mai
more...