Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrainte
Jump to user comments
tính từ
  • gò bó, không thoải mái; không tự nhiên
    • Sourire contraint
      nụ cười gò bó
    • Air contraint
      vẻ không tự nhiên thoải mái
danh từ giống cái
  • sự bắt buộc, sự cưỡng bức
  • sự gò bó, sự câu thúc
    • Vivre sans contrainte
      sống không gò bó
    • Les contraintes de la rime
      những câu thúc của sự gieo vần
Related search result for "contrainte"
Comments and discussion on the word "contrainte"