French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự giải phóng
- L'affranchissement des esclaves
sự giải phóng nô lệ
- sự dán tem
- L'affranchissement d'une lettre
sự dán tem cho một bức thư
- L'affranchissement d'un colis
sự trả cước phí cho một bưu kiện
- (nông nghiệp) sự vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ)
- (từ cũ, nghĩa cũ) sự miễn (thuế)