Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
câu thúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • contraindre
    • Câu thúc bằng biện pháp pháp lí
      contraindre par voie judiciaire
    • sự câu thúc thân thể
      (luật học, pháp lý) contrainte par corps
Related search result for "câu thúc"
Comments and discussion on the word "câu thúc"