Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrariant
Jump to user comments
tính từ
  • hay cãi lại, hay làm ngược lại
    • Esprit contrariant
      tính hay làm ngược lại
  • gây trở ngại
    • Pluie contrariante
      trận mưa gây trở ngại
Related search result for "contrariant"
Comments and discussion on the word "contrariant"