Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aisance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dễ dàng (trong nói năng, cử chỉ, hành động)
    • Parler avec aisance
      nói dễ dàng lưu loát
    • "Leur aisance à s'exprimer en français" (Loti)
      sự diễn đạt lưu loát của họ bằng tiếng Pháp
  • sự sung túc
    • Vivre dans l'aisance
      sống sung túc
  • fosse d'aisances+ hố tiêu
    • lieu d'aisances, cabinet d'aisances
      nhà tiêu, chuồng xí
Related words
Related search result for "aisance"
Comments and discussion on the word "aisance"