Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
libération
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thả, sự phóng thích
    • Libération avant terme
      sự phóng thích trước thời hạn
  • sự giải phóng
    • La libération de l'homme
      sự giải phóng con người
    • Libération d'un territoire
      sự giải phóng một lãnh thổ
    • Libération de l'énergie
      (vật lý học) sự giải phóng năng lượng
    • Libération du frein
      sự nhả phanh
    • Libération au raccrochage du demandé
      sự nhả mạch (khi người được gọi bỏ máy xuống)
    • Libération au raccrochage du demandeur
      sự nhả mạch (khi người gọi bỏ máy xuống)
    • Libération au raccrochage des deux correspondants
      sự nhả mạch (khi cả hai bên đều bỏ máy xuống)
  • sự giải ngũ (quân nhân)
Related search result for "libération"
Comments and discussion on the word "libération"