Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mở rộng (ra)
    • étendre un territoire
      mở rộng đất đai
    • étendre ses connaissances
      mở rộng tri thức
  • duỗi (ra)
    • étendre les bras
      duỗi tay
  • giăng ra, giải ra, phết
    • étendre du linge
      giăng áo quần ra (để phơi)
    • étendre du beurre sur du pain
      phết bơ lên bánh mì
  • đặt nằm
    • étendre un blessé sur un matelas
      đặt người bị thương nằm trên nệm
  • pha loãng
    • étendre du lait
      pha loãng sữa
  • (thân mật) đánh trượt
    • étendre un candidat
      đánh trượt một thí sinh
Related search result for "étendre"
Comments and discussion on the word "étendre"