French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- khẳng định, dám chắc là
- Je prétends que c'est faux
tôi khẳng định là sai
- có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn
- Je ne prétends pas vous convaincre
tôi không có tham vọng thuyết phục anh
- kheo; cho rằng
- Il prétend gagner son procès
nó khoe là được kiện
- (từ cũ, nghĩa cũ) đòi hỏi, yêu sách
nội động từ
- có tham vọng, mơ ước
- Prétendre aux honneurs
mơ ước danh vọng
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự phụ
- Prétendre à l'esprit
tự phụ là có tài trí