Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
limiter
Jump to user comments
ngoại động từ
(định) giới hạn
Mer qui limite le Vietnam à l'est
biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông
hạn chế, hạn định
Limiter ses dépenses
hạn chế chỉ tiêu
Related words
Antonyms:
étendre
généraliser
Related search result for
"limiter"
Words pronounced/spelled similarly to
"limiter"
:
lamenter
limander
limettier
limiter
limiteur
Words contain
"limiter"
:
délimiter
limiter
Words contain
"limiter"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
phân định
giới hạn
hạn chế
hạn định
bó tròn
trói tròn
khoanh
tác hại
chế ước
Comments and discussion on the word
"limiter"