Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
restreindre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thu hẹp, hạn chế, giới hạn
    • Restreindre son activité
      thu hẹp hoạt động
    • Restreindre ses dépenses
      hạn chế chi tiêu
Related search result for "restreindre"
Comments and discussion on the word "restreindre"